研修生 (n)
けんしゅうせい [NGHIÊN TU SANH]
◆ người được đào tạo; tu nghiệp sinh; học viên; sinh viên thực tập
最近のセミナーに研修生を派遣した企業
công ty cử học viên tham dự buổi hội thảo gần đây
修士課程の学生を_名夏期研修生として受け入れる
chấp nhận sinh viên đang tham gia khóa học thạc sĩ làm tu nghiệp sinh cho khóa học mùa hè
ホワイトハウスの研修生
sinh viên thực tập (học viên) trong Nhà trắng
外国人研修生
tu nghiệp sinh (học viên) nước ngoài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao