研修所 (n)
けんしゅうじょ [NGHIÊN TU SỞ]
◆ Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp
外務省研修所
trung tâm đào tạo bộ ngoại vụ
運輸研修所
trung tâm đào tạo vận chuyển
アジア経済開発計画研修所
trung tâm đào tạo kế hoạch phát triển kinh tế châu Á
工員のための研修所
trung tâm đào tạo dành cho công nhân .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao