砂糖の衣 (n)
さとうのころも [SA ĐƯỜNG Y]
◆ sự đóng băng, sự ướp nước đá, sự ướp lạnh, kem lòng trắng trứng; đường cô, sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao