石碑 (n)
せきひ [THẠCH BI]
◆ đài kỷ niệm bằng đá; bia đá
ルーン文字が刻まれた石碑
Bia đá có khắc chữ Rune
石碑に刻まれた言葉を消し去る
Xóa những dòng chữ đã khắc trên bia đá. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao