石段 (n)
いしだん [THẠCH ĐOẠN]
◆ cầu thang đá
古い寺まで続く長い石段
Cầu thang đá dài nối đến tận ngôi chùa cổ
この石段を登ったところにある
Đứng trên bậc cao nhất của cầu thang đá. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao