矯正 (n, vs, adj-no)
きょうせい [KIỂU CHÁNH]
◆ sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh
歯列矯正器
kẹp chỉnh răng
歯列矯正
chỉnh răng
過剰矯正
chỉnh quá mức
レーザーによる視力矯正
chỉnh tầm nhìn bằng tia laze
メガネによる矯正
chỉnh bằng kính
矯正手段
phương pháp chỉnh
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao