短縮 (n, vs)
たんしゅく [ĐOẢN SÚC]
◆ sự rút ngắn
従業員は労働時間の短縮を要求した。
Nhân viên yêu cầu rút ngắn giờ làm.
Từ trái nghĩa của 短縮
Từ đồng nghĩa của 短縮
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao