短波 (n, adj-no)
たんぱ [ĐOẢN BA]
◆ sóng ngắn
たとえ微弱であっても完ぺきな正確さで短波を選んで捕まえる
Dò và bắt được cho dù là tín hiệu sóng ngắn yếu nhất bằng độ chính xác hoàn hảo.
入射する短波長の太陽光には透明である
Nhìn xuyên thấu những bước sóng ngắn của bức xạ ánh sáng mặt trời rọi xuống. .
Từ trái nghĩa của 短波
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao