短期 (n, adj-no)
たんき [ĐOẢN KÌ]
◆ đoản kỳ; thời gian ngắn
〜するために短期のファイナンシングを供与する
Cung cấp tài chính ngắn hạn để làm...
私は短期の出張の後、日本と日本文化のことが本当の意味で分かり始めた。
Sau một thời gian ngắn công tác tại đây, tôi mới bắt đầu hiểu ý nghĩa thực sự về Nhật Bản và văn hóa Nhật Bản.
◆ ngắn hạn .
Từ trái nghĩa của 短期
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao