短期大学 (n)
たんきだいがく [ĐOẢN KÌ ĐẠI HỌC]
◆ trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
国立清水海上技術短期大学校
Trường đại học quốc gia ngắn hạn kỹ thuật hàng hải Shimizu.
女子の大学・短期大学への進学率
Tỷ lệ học sinh nữ theo học đại học và đại học ngắn hạn. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao