短冊 (n)
たんざく [ĐOẢN SÁCH]
◆ mảnh giấy nhỏ, dài dùng để làm thơ
俳句を短冊に書きつける
Viết thơ Haiku trên giấy Tanzaku.
〜を長さ_cmの短冊切りにする
Cắt... thành mảnh giấy hình chữ nhật có độ dài ~ cm. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao