知覚 (n, vs, adj-no)
ちかく [TRI GIÁC]
◆ tri giác
三次元形状の知覚
Tri giác về hình 3D.
錯視的な時空間知覚
Tri giác về không gian và thời gian mang tính ảo giác.
Từ đồng nghĩa của 知覚
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao