知的 (adj-na, n)
ちてき [TRI ĐÍCH]
◆ trí tuệ; thông minh
きみんところの犬、なかなか知的な顔してるね。
Con chó của cậu trông rất thông minh.
知的な仕事
Một công việc mang tính trí tuệ .
Từ đồng nghĩa của 知的
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao