知性
ちせい [TRI TÍNH]
◆ bát ngát
◆ sự thông minh
彼はとてもハンサムだったので、知性については過小評価された
Do đẹp trai nên mọi người đánh giá thấp sự thông minh của anh ấy.
ある年齢を過ぎれば、それなりの知性があると人からは思われたいものだ。
Sau khi qua một độ tuổi nào đó, bạn muốn người khác nghĩ mình là người có sự thông hiểu tương đương với tuổi của mình.
Từ đồng nghĩa của 知性
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao