知人 (n)
ちじん [TRI NHÂN]
◆ người quen
彼には仕事柄、かなりの知人がいる。
Anh ấy vì đặc thù công việc nên có khá nhiều bạn.
有名人の名前を自分の知人であるかのように持ち出して自慢話をすること
Nói một cách hãnh diện khi nhắc tới tên của một người nổi tiếng cứ như thể là người quen của mình vậy.
◆ người quen biết
◆ quen mặt .
Từ đồng nghĩa của 知人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao