知り合い (n)
しりあい [TRI HỢP]
◆ người quen
私はニューヨークには知り合いが多いが、ボストンには一人もない。
Tôi có rất nhiều người quen ở New York nhưng không có ai quen ở Boston cả.
Từ đồng nghĩa của 知り合い
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao