知らせる (v1, vt)
しらせる [TRI]
◆ báo
...を間接的に知らせる
thông báo...một cách gián tiếp
今日出発される事を彼に知らせましたか。
đã báo cho anh ấy ngày mai xuất phát chưa?
あなたがかかわってしまった事故を警察に知らせなさい。
hãy báo cho cảnh sát biết vụ tai nạn mà mày có liên quan!
◆ báo tin
メリーが私にその吉報を知らせてくれた。
Mary đã báo tin vui đó cho tôi.
◆ nhắn
◆ thông báo; cho biết; thông tin
いつお会いできるかお知らせください。
Xin hãy cho tôi biết khi nào có thể gặp được.
◆ tin cho biết
◆ tri .
Từ đồng nghĩa của 知らせる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao