矛盾
むじゅん [MÂU THUẪN]
◆ mâu thuẫn
◆ sự mâu thuẫn; sự trái ngược
矛盾の多い世の中だ
thế giới này có đầy sự mâu thuẫn .
Từ trái nghĩa của 矛盾
Từ đồng nghĩa của 矛盾
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao