瞑る (v5r, vt)
つぶる [MINH]
◆ nhắm mắt
という事実に目をつぶる
nhắm mắt (làm ngơ) trước sự thực
ほこりが目に入らないように目をつぶる
nhắm mắt để bụi không lọt vào mắt .
Từ đồng nghĩa của 瞑る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao