着 (ctr)
ちゃく [TRỨ]
◆ bộ; đến (đâu đó); về đích
彼はマラソンで2着になった。
Anh ấy về nhì trong cuộc thi marathon.
この飛行機の成田着は午後3時だ。
Chiếc máy bay này đến Narita lúc 3 giờ chiều.
ジャケット一着
Một cái áo jacket .
Từ trái nghĩa của 着
Từ đồng nghĩa của 着
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao