着物 (n)
きもの [TRỨ VẬT]
◆ áo kimono; kimono
着物は、日本が自慢できる美しい伝統衣装です
Áo kimono là một trang phục truyền thống đẹp mà người Nhật rất tự hào
着物の値段はデザイン、デザイナー、素材、製造技術などの多くの要因によって、5万円から100万円と大きく異なります
Giá của áo kimono rất khác nhau, từ năm mươi nghìn yên đến một triệu yên tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố như thiết kế, nhà thiết kế, nguyên liệu, kỹ thuật sản xuất
着物についてお問い合わせをありがとうございます
Cám ơn sự quan tâm của chị đối với áo kimono
色彩豊かで様式化した着物
Áo kimono đã cách điệu hóa và nhiều màu sắc .
Từ trái nghĩa của 着物
Từ đồng nghĩa của 着物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao