着実 (adj-na, n)
ちゃくじつ [TRỨ THỰC]
◆ sự vững chắc; sự đáng tin cậy
〜における施策の着実な実行を確保する
đảm bảo thực hiện vững chắc chính sách
◆ vững chắc; đáng tin cậy
君の英語の力は着実に伸びている。
Tiếng Anh của cậu tiến bộ một cách vững chắc. .
Từ đồng nghĩa của 着実
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao