着ける (v1)
つける [TRỨ]
◆ mặc; đeo
本校の生徒は必ず胸に校章を着けなければならない。
Mọi học sinh của trường tôi đều phải đeo phù hiệu của trường trên ngực.
警官たちは防弾チョッキを身に着ける。
Cảnh sát mặc áo chống đạn.
Từ đồng nghĩa của 着ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao