着く
つく [TRỨ]
◆ cặp
◆ đến
◆ đến (một địa điểm)
小包が着いたら知らせてください。
Khi nào bao hàng đến thì hãy báo cho chúng tôi biết.
◆ tới
手が床に着くまで体を曲げてごらん。
Hãy uốn người cho đến khi tay bạn với tới sàn.
◆ vào (vị trí)
位置に着いて、用意、ドン。
Vào vị trí, chuẩn bị, đi !
Từ trái nghĩa của 着く
Từ đồng nghĩa của 着く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao