眼科 (n, adj-no)
がんか [NHÃN KHOA]
◆ khoa mắt
眼科医
bác sĩ mắt
分かりました。それでは眼科検診が必要ですね。それからサンプルを差し上げますので、それをしばらく試していただきます。もしサンプルが合うようでしたら、それを注文します
Tôi hiểu rồi. Tiếp theo anh cần đi khám mắt. Sau đó chúng tôi sẽ gửi cho anh một vài cái kính mẫu để đeo thử. Nếu có cái nào hợp với anh, tôi sẽ đặt mua nó cho anh
白内障の治療には、レーザー光線による眼科手術が効果的だ
Đối với việc điều trị bệnh đục thủy tinh thể thì phẫu thuật ở khoa mắt bằng tia laze rất có hiệu quả
◆ nhãn khoa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao