眼科医 (n)
がんかい [NHÃN KHOA Y]
◆ bác sỹ khoa mắt
眼科医の診察を受けるまで
Cho đến lúc được bác sĩ khoa mắt khám và điều trị
アジア眼科医療協力会
Hội liên hiệp bác sĩ khoa mắt Châu Á
緊急に眼科医による評価を必要とする
Trong trường hợp khẩn cấp cần phải có đánh giá của bác sĩ nhãn khoa .
Từ đồng nghĩa của 眼科医
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao