眼力 (n)
がんりき [NHÃN LỰC]
◆ nhãn lực; khả năng quan sát; sự sáng suốt; sự hiểu thấu; sự thấu suốt; nhìn thấu
人物を見抜く眼力がある人
người có khả năng nhìn thấu suy nghĩ của người khác
彼の眼力が鋭いところが私は大好きだ
khả năng quan sát của anh ta thật tinh tế, đó chính là điểm mà tôi rất thích .
Từ đồng nghĩa của 眼力
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao