眩しい (adj-i)
まぶしい [HUYỄN]
◆ chói mắt; sáng chói; chói lọi; rạng rỡ; sáng rực; chiếu rực rỡ (mặt trời)
ヤシの木を見るといつも、暑く太陽のまぶしい休日を思い出す
mỗi lần nhìn thấy cây cọ, tôi lại nhớ đến những ngày nghỉ tràn ngập ánh mặt trời rực rỡ, ấm áp.
笑顔がまぶしい
khuôn mặt cười rạng rỡ
Từ đồng nghĩa của 眩しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao