真面目 (n)
まじめ [CHÂN DIỆN MỤC]
◆ chăm chỉ; cần mẫn
真面目を発揮する
phát huy tính chăm chỉ.
真面目な人間になる
trở thành con người chăm chỉCHÂN DIỆN MỤC
◆ sự chăm chỉ; cần mẫn; nghiêm túc
仕事を真面目にしない
làm việc không chăm chỉ
真面目に考えてないだろ!起きろよ!僕の話はまだ終わってないんだぞ!
Bạn chưa thật sự nghiêm túc đúng không! Dậy đi! Tôi vẫn chưa nói hết mà. .
Từ trái nghĩa của 真面目
Từ đồng nghĩa của 真面目
noun
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao