真似る (v1, vt)
まねる [CHÂN TỰ]
◆ bắt chước; mô phỏng
先生のしゃべり方をまねる
Nhại lại giọng nói của thầy.
この建物は中国の寺をまねて造ったものだ.
tòa nhà này được xây dựng mô phỏng theo chùa của Trung Quốc
Từ đồng nghĩa của 真似る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao