真ん丸 (adj-na, n)
まんまる [CHÂN HOÀN]
◆ sự tròn xoe
猫は真ん丸くなって寝る
con mèo ngủ cuộn tròn.
完全に真ん丸な形を球という.
hình tròn đặc gọi là hình cầu.
◆ tròn xoe
真ん丸顔
khuôn mặt tròn xoe .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao