真っ青 (adj-na, n)
まっさお [CHÂN THANH]
◆ sự xanh thẫm; sự xanh lè
お空を見てごらん!真っ青よ!
hãy nhin bầu trời kìa. Xanh quá!
唇が蒼白[真っ青]になっている。
môi tôi đang chuyển sang màu xanh rồi.
◆ xanh thẫm; xanh lè; xanh mét
真っ青な空だ。
bầu trời xanh thẫm.
どうしたの。顔が真っ青だよ
có chuyện gì vậy? Mặt bạn trông xanh mét. .
Từ trái nghĩa của 真っ青
Từ đồng nghĩa của 真っ青
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao