真っ赤 (adj-na, n)
まっか [CHÂN XÍCH]
◆ đỏ thẫm; đỏ bừng (mặt)
彼は恥ずかしさからビーツのように真っ赤な顔をしていた
Anh ấy đỏ mặt như quả cà chua vì xấu hổ.
真っ赤なドレスに真珠できめている
Mặc chiếc váy đỏ thẫm có gắn ngọc trai.
◆ sự đỏ thẫm; sự đỏ bừng
真っ赤になって慌てて飛び込んで来る
Chạy vội ra ngoài với khuôn mặt đỏ bừng bừng
デート相手の名前を間違えてしまい、ビルの顔は真っ赤になった
Mặt Bill đỏ bừng bối rối vì gọi nhầm tên người anh ta hẹn gặp. .
Từ trái nghĩa của 真っ赤
Từ đồng nghĩa của 真っ赤
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao