真っ直ぐ (adj-na, adv, n)
まっすぐ [CHÂN TRỰC]
◆ chân thật; thẳng thắn; ngay thẳng
◆ sự chân thật; sự thẳng thắn; sự ngay thẳng
真っすぐに
Một cách trung thực
彼は真っすぐなよい気性だ
Anh ấy có tính cách rất ngay thẳng.
◆ sự thẳng tắp; sự thẳng hướng
真っ直ぐ伸びた木にはぐにゃぐにゃ曲がった根っこがある。
những cái cây mọc thẳng có rễ mọc uốn quanh.
真っ直ぐな棒も水に入れれば曲がってしまう。
Một cái que thẳng sẽ bị khúc xạ khi cho vào nước.
◆ thẳng tắp; thẳng hướng
真っ直ぐ行って右を回る
đi thẳng, sau đó rẽ phải
◆ thẳng tắp; thẳng hướng
真っすぐに行く
Đi thẳng
バスを降りると, どこにも立ち寄らずに真っすぐに家に帰った.
Sau khi xuống xe buýt tôi về thẳng nhà không rẽ vào đâu. .
Từ đồng nghĩa của 真っ直ぐ
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao