真っ暗 (adj-na, n)
まっくら [CHÂN ÁM]
◆ sự thiển cận; tối tăm; u ám
見通しは真っ暗だ
triển vọng rất u ám
今のところはお先真っ暗だ。
Lúc này tôi không thấy một tia hy vọng nào
◆ sự tối đen; sự tối hoàn toàn
真っ暗闇の夜
Một đêm tối đen như mực.
部屋の中は真っ暗だったので、手探りで電灯のスイッチを捜し回る羽目になった
Vì trong phòng quá tối nên tôi phải lần mò để tìm công tắc điện.
◆ thiển cận; tối tăm; u ám
状況は真っ暗ではない。/悪いニュースばかりではない
tình hình không quá tối tăm đâu.
◆ tối đen; tối hoàn toàn
大規模な停電のため真っ暗になる
mọi thứ trở nên tối đen vì mất điện trên diện rộng.
私は部屋を真っ暗にしないと眠れない。
Tôi không thể ngủ được trừ khi phòng đã tối hoàn toàn.
◆ u ám .
Từ đồng nghĩa của 真っ暗
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao