真っ先 (n)
まっさき [CHÂN TIÊN]
◆ đầu tiên; trước nhất; sự dẫn đầu
彼は一行の真っ先に立っている
anh ta đứng ở vị trí đầu đoàn .
Từ đồng nghĩa của 真っ先
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao