県民 (n)
けんみん [HUYỆN DÂN]
◆ dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
県民投票
Sự bỏ phiếu của những người dân trong tỉnh (dân chúng)
県民税
Thuế đánh vào những người dân (dân chúng) .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao