看護
かんご [KHÁN HỘ]
◆ khán hộ
◆ sự hộ lí; hộ lí; chăm sóc bệnh nhân; chăm sóc
昼間の一般小児看護
chăm sóc trẻ em cả ngày
救急看護
hộ lí khẩn cấp
科学的看護
hộ lí mang tính khoa học
24時間看護
hộ lí hai tư giờ
看護(の仕事)
công việc hộ lí .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao