看護婦
かんごふ [KHÁN HỘ PHỤ]
◆ hộ lý
◆ nữ khán hộ
◆ nữ y tá
◆ y tá
アレクサンドラ王妃海軍看護婦部隊
đoàn y tá hải quân của nữ hoàng Alexandra
地区看護婦
y tá quận .
Từ đồng nghĩa của 看護婦
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao