看護する (vs)
かんごする [KHÁN HỘ]
◆ hộ lí; chăm sóc; trông
病人を看護する
chăm sóc bệnh nhân
徹夜で(人)を看護する
trông ai suốt đêm
寝食を忘れて看護する
chăm sóc ai đó quên ăn quên ngủ
(人)を寝ずに看護する
chăm sóc ai cả đêm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao