看板 (n)
かんばん [KHÁN BẢN]
◆ bảng quảng cáo; bảng thông báo
10時で看板です
bảng thông báo 10 giờ cửa hiệu đóng cửa
◆ bề ngoài; mã; chiêu bài
援助の看板にする
núp dưới chiêu bài (vỏ bọc, bề ngoài) viện trợ .
Từ đồng nghĩa của 看板
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao