看守 (n, vs)
かんしゅ [KHÁN THỦ]
◆ sự giam giữ; cai ngục; cai tù
看守長
trưởng cai ngục
婦人看守
giam giữ phụ nữ
厳しい看守
giam giữ nghiêm khắc
ハッチ看守
giam giữ cửa hầm .
Từ đồng nghĩa của 看守
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao