省みる (v1)
かえりみる [TỈNH]
◆ nhìn lại; hồi tưởng lại chuyện trong quá khứ
歴史を〜
nhìn lại lịch sử
◆ nhìn ngoái lại phía sau
後も〜みないで行く
đi thẳng không hề nhìn lại sau .
Từ đồng nghĩa của 省みる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao