相関する (vs)
そうかん [TƯƠNG QUAN]
◆ tương quan
臨床経過と相関する
Tương quan với quá trình lâm sàng.
〜の原因および相関するものを調べる
Điều tra nguyên nhân và mối tương quan của ~
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao