相談 (n, vs)
そうだん [TƯƠNG ĐÀM]
◆ cuộc trao đổi; sự trao đổi
女性と家族のための法律相談
Tư vấn hỗ trợ pháp lí cho phụ nữ và gia đình.
乳癌の遺伝的素因に関する遺伝学相談
Cuộc trao đổi về di truyền học liên quan đến yếu tố di truyền gây bệnh ung thư vú.
Từ đồng nghĩa của 相談
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao