相談する (vs)
そうだん [TƯƠNG ĐÀM]
◆ bàn bạc; tham khảo ý kiến
勉強について友達に相談する
tham khảo ý kiến của bạn về vấn đề học tập
◆ trao đổi
その問題は母と相談します
về việc này tôi sẽ trao đổi với mẹ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao