相次ぐ (v5g)
あいつぐ [TƯƠNG THỨ]
◆ tiếp theo; nối tiếp
家族の相次ぐ不幸のため人生に絶望する
Tuyệt vọng với cuộc đời bởi những bất hạnh liên tục xảy đến với gia đình mình
〜に対する批判が相次ぐ
Có nhiều lời phê bình đối với ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao