相棒 (n)
あいぼう [TƯƠNG BỔNG]
◆ bên cùng cộng tác; bạn thân; kẻ tòng phạm; kẻ đồng loã; đối tác; đồng bọn
相棒を失う
đánh mất đối tác (bạn)
(人の)相棒になる
trở thành đối tác của ai
商売の相棒
Đối tác trong kinh doanh
相棒が、たくさんの宝石を無事に盗み出した
Kẻ tòng phạm với tôi đã cướp đi rất nhiều đồ trang sức một cách trót lọt .
Từ đồng nghĩa của 相棒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao