相持ち (n)
あいもち [TƯƠNG TRÌ]
◆ Việc thay phiên nhau mang hành lý; Việc chịu chung phần chi phí đã được chia đều
何を持っていけばいいですか
Tôi nên mang cái gì đây?
重荷を持ちあげる
Mang vật nặng
かしこまりました。すぐにお持ちいたします
hiểu rồi ạ, tôi sẽ mang đến ngay
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao