相応 (adj-na, n, adj-no)
そうおう [TƯƠNG ỨNG]
◆ sự tương ứng; sự phù hợp
(人)にとって値段相応の価値がある
Đánh giá ai đó tốt tương xứng với tiền của anh ta
年相応にふるまってほしい、と頼むのはこれが最後です
Đây là lần cuối cùng tôi yêu cầu bạn hãy hành động theo đúng tuổi của mình.
◆ thỏa hiệp
◆ tương ứng; phù hợp
彼は任に相応な人
anh ta là người phù hợp với nhiệm vụ .
Từ trái nghĩa của 相応
Từ đồng nghĩa của 相応
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao